Phiên âm : yì lùn.
Hán Việt : nghị luận.
Thuần Việt : thảo luận; bàn bạc.
thảo luận; bàn bạc
对人或事物的好坏是非等表示意见
yìlùnfēnfēn
bàn bạc xôn xao
大家都在议论这件事.
dàjiā dōu zài yìlùn zhè jiàn shì.
mọi người đang bàn bạc vấn đề này
ý kiến thảo luận; ý kiến bàn luận
对人或事物的好坏是非等所表示的意见
大发议论
dàfāyìl