VN520


              

警鴿

Phiên âm : jǐng gē.

Hán Việt : cảnh cáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊時警察用來進行通信及報警等工作所使用的鴿子。2.我國警察因以和平鴿為警徽, 故警察又稱為「警鴿」。


Xem tất cả...