Phiên âm : jǐng gē.
Hán Việt : cảnh cáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.舊時警察用來進行通信及報警等工作所使用的鴿子。2.我國警察因以和平鴿為警徽, 故警察又稱為「警鴿」。