Phiên âm : jǐng zhōng.
Hán Việt : cảnh chung.
Thuần Việt : tiếng chuông cảnh tỉnh; chuông báo động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng chuông cảnh tỉnh; chuông báo động报告发生意外或遇到危险的钟(多用于比喻)