Phiên âm : jǐng xún.
Hán Việt : cảnh tuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.警戒巡邏。唐.白居易〈除軍使邠寧節度使制〉:「自領軍衛, 為我爪牙, 夙夜警巡, 不懈於位。」也作「警邏」。2.職官名。遼金元於京皆置有警巡院, 掌獄訟檢稽等事。