VN520


              

警巡

Phiên âm : jǐng xún.

Hán Việt : cảnh tuần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.警戒巡邏。唐.白居易〈除軍使邠寧節度使制〉:「自領軍衛, 為我爪牙, 夙夜警巡, 不懈於位。」也作「警邏」。2.職官名。遼金元於京皆置有警巡院, 掌獄訟檢稽等事。


Xem tất cả...