Phiên âm : jǐng bèi qū.
Hán Việt : cảnh bị khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰區依行政區域或實際需要而劃定的警備區域, 此為進行總體戰的地區性聯合組織。通常省設警備區, 行政區設警備分區。