Phiên âm : jǐng bèi.
Hán Việt : cảnh bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 保衛, .
Trái nghĩa : , .
警備森嚴.
♦Cảnh giới phòng bị. ◇Hán Thư 漢書: Biên thùy vô cảnh bị 邊陲無警備 (Trần Thang truyện 陳湯傳) Biên giới không được phòng bị.