Phiên âm : jǐng hòu.
Hán Việt : cảnh hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
警戒候望。《晉書.卷一一.天文志上》:「軒轅西四星曰爟, 爟者, 烽火之爟也, 邊亭之警候。」