VN520


              

警候

Phiên âm : jǐng hòu.

Hán Việt : cảnh hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

警戒候望。《晉書.卷一一.天文志上》:「軒轅西四星曰爟, 爟者, 烽火之爟也, 邊亭之警候。」


Xem tất cả...