VN520


              

譙門

Phiên âm : qiáo mén.

Hán Việt : tiếu môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

城門上用以望遠的高樓。《漢書.卷三一.陳勝項籍傳》:「攻陳, 陳守令皆不在, 獨守丞與戰譙門中。」也稱為「樵樓」、「譙樓」。