Phiên âm : qiáo mén.
Hán Việt : tiếu môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城門上用以望遠的高樓。《漢書.卷三一.陳勝項籍傳》:「攻陳, 陳守令皆不在, 獨守丞與戰譙門中。」也稱為「樵樓」、「譙樓」。