Phiên âm : qiáo lóu.
Hán Việt : tiếu lâu.
Thuần Việt : lầu trên thành; vọng lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lầu trên thành; vọng lâu. 城門上的了望樓.