VN520


              

譙譙

Phiên âm : qiáo qiáo.

Hán Việt : tiếu tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羽毛散亂殘敝的樣子。《詩經.豳風.鴟鴞》:「予羽譙譙, 予尾脩脩。」