Phiên âm : qiáo qiáo.
Hán Việt : tiếu tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羽毛散亂殘敝的樣子。《詩經.豳風.鴟鴞》:「予羽譙譙, 予尾脩脩。」