Phiên âm : qiáo lǔ.
Hán Việt : tiếu lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城門上用來望敵守禦的高樓。《新唐書.卷一五五.馬燧傳》:「燧聚石種樹障之, 設二門為譙櫓。」