VN520


              

譙讓

Phiên âm : qiào ràng.

Hán Việt : tiếu nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

責罵、譴責。《史記.卷一○三.萬石君傳》:「子孫有過失, 不譙讓。」