Phiên âm : qiào ràng.
Hán Việt : tiếu nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
責罵、譴責。《史記.卷一○三.萬石君傳》:「子孫有過失, 不譙讓。」