VN520


              

譁釦

Phiên âm : huá kòu.

Hán Việt : hoa khấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲歡呼。《國語.吳語》:「三軍皆譁釦以振旅, 其聲動天地。」