Phiên âm : huá xiào.
Hán Việt : hoa tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 喧笑, .
Trái nghĩa : , .
譁然譏笑。唐.柳宗元〈答韋中立論師道書〉:「今之世不聞有師, 有輒譁笑之, 以為狂人。」