Phiên âm : huá rán.
Hán Việt : hoa nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人多聲音嘈雜的樣子。例這件賄選案一經媒體披露, 輿論譁然。人多聲音嘈雜的樣子。唐.柳宗元〈捕蛇者說〉:「叫囂乎東西, 隳突乎南北, 譁然而駭者, 雖雞狗不得寧焉。」