Phiên âm : huá xiāo.
Hán Việt : hoa hiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.喧譁。如:「門口一陣譁囂, 探頭一看, 只見幾個人圍著一個青年人在理論。」《宋史.卷一二一.禮志二十四》:「前日之教, 師律整嚴, 人無譁囂, 分合應度, 朕甚悅之。」2.形容佩玉相觸所發出的聲音。《國語.楚語下》:「若夫譁囂之美, 楚雖蠻夷, 不能寶也。」