Phiên âm : huá shì qǔ chǒng.
Hán Việt : hoa thế thủ sủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以迎合世俗的言語行動來博取眾人的尊崇。宋.陸游〈曾文清公墓志銘〉:「然後士皆以公篤學力行, 不譁世取寵為法。」也作「譁眾取寵」。