Phiên âm : huá biàn.
Hán Việt : hoa biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 叛變, .
Trái nghĩa : , .
軍隊突然叛變。例作戰時一旦發生譁變, 將大大影響軍心士氣。部下叛變。如:「軍隊一旦發生譁變, 將不可收拾。」