VN520


              

譁變

Phiên âm : huá biàn.

Hán Việt : hoa biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 叛變, .

Trái nghĩa : , .

軍隊突然叛變。例作戰時一旦發生譁變, 將大大影響軍心士氣。
部下叛變。如:「軍隊一旦發生譁變, 將不可收拾。」