VN520


              

譁噪

Phiên âm : huá zào.

Hán Việt : hoa táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 寂靜, .

喧鬧吵雜。如:「董事長宣布的人事異動, 在辦公室裡頓時引起一陣譁噪。」