Phiên âm : xiè xiào.
Hán Việt : tạ hiếu .
Thuần Việt : lạy đáp lễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạy đáp lễ (lạy tạ người đến viếng). 舊俗指孝子等向吊唁的親友行禮, 特指服滿后拜訪吊唁的親友表示感謝.