VN520


              

謝土

Phiên âm : xiè tǔ.

Hán Việt : tạ thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在建築物完成後舉行的祭典。《土風錄.卷二.謝土》:「東觀漢記鍾離意出奉錢使人作市屋, 既成謂解土祝曰案, 即今所謂謝土也。」


Xem tất cả...