VN520


              

講盤子

Phiên âm : jiǎng pán zi.

Hán Việt : giảng bàn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商討價錢。《老殘遊記》第一四回:「儻若被他們知道這個意思, 他一定把環妹妹藏到鄉下去, 再講盤子。」《官場現形記》第六回:「外面辦差的二爺, 同著州裡管廚的, 另外又去找大人帶來的廚子, 同他講盤子。」也作「講盤兒」。


Xem tất cả...