Phiên âm : jiǎng jià.
Hán Việt : giảng giá.
Thuần Việt : mặc cả; trả giá.
Đồng nghĩa : 論價, .
Trái nghĩa : , .
mặc cả; trả giá. (講價兒)討價還價.
♦Trả giá, mặc cả, thương lượng giá tiền. § Cũng nói giảng giá tiền 講價錢. ◇Vương Tây Ngạn 王西彥: Thư thư chánh cân nhất cá lỗ tô đích lão dương xa phu giảng giá tiền 姐姐正跟一個嚕囌的老洋車夫講價錢 (Cổ thành đích ưu uất 古城的憂鬱, Hựu lận 蹂躪).