VN520


              

講武

Phiên âm : jiǎng wǔ.

Hán Việt : giảng vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

講習武術、戰事。《禮記.月令》:「天子乃命將帥講武, 習射御、角力。」《三國演義》第二○回:「今四海擾攘之時, 正當借田獵以講武。」


Xem tất cả...