VN520


              

講桌

Phiên âm : jiǎng zhuō.

Hán Việt : giảng trác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

講臺上供演講者或教師使用的桌子。


Xem tất cả...