Phiên âm : jiǎng shǐ.
Hán Việt : giảng sử .
Thuần Việt : kể chuyện lịch sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kể chuyện lịch sử. 話本的一種, 主要講述歷史上朝代興亡和戰爭的故事, 篇幅較長, 如"三國志平話"、"五代史平話"等.