Phiên âm : jiǎng shù.
Hán Việt : giảng thuật .
Thuần Việt : nói đạo lý; giảng đạo lý; giải thích; xét đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói đạo lý; giảng đạo lý; giải thích; xét đoán. 把事情或道理講出來.