Phiên âm : qiān xùn xià shì.
Hán Việt : khiêm tốn hạ sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙虛有禮, 尊重有才學的人。《漢書.卷七三.韋賢傳》:「少好學, 修父業, 尤謙遜下士。」也作「謙恭下士」、「謙謙下士」、「謙以下士」。