Phiên âm : qiān tuì.
Hán Việt : khiêm thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙恭退讓。《史記.卷二四.樂書》:「君子以謙退為禮, 以損減為樂, 樂其如此也。」《漢書.卷八一.孔光傳》:「霸為人謙退, 不好權勢, 常稱爵位泰過, 何德以堪之!」