Phiên âm : qiān chēng.
Hán Việt : khiêm xưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敬稱, .
謙遜的稱呼, 通常用以表示謙虛。如:「他因年紀較長, 所以謙稱自己為愚兄。」