VN520


              

謙稱

Phiên âm : qiān chēng.

Hán Việt : khiêm xưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 敬稱, .

謙遜的稱呼, 通常用以表示謙虛。如:「他因年紀較長, 所以謙稱自己為愚兄。」


Xem tất cả...