VN520


              

謙恭

Phiên âm : qiāngōng.

Hán Việt : khiêm cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 驕橫, 倨傲, 傲慢, 怠慢, .

中國人謙恭好禮, 當別人幫助自己時, 除了口頭感謝之外, 或者送禮或者請客以表示謝意, 而當自己幫 助別人時,常把事情說小說輕.


Xem tất cả...