Phiên âm : nüè qīn.
Hán Việt : hước thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬧洞房時, 調弄新娘。明.楊慎《丹鉛雜錄.卷一.戲婦》:「今此俗世尚多有之, 娶婦之家, 新婿避匿, 群男子競作戲調, 以弄新婦, 謂之謔親。」