VN520


              

謔親

Phiên âm : nüè qīn.

Hán Việt : hước thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬧洞房時, 調弄新娘。明.楊慎《丹鉛雜錄.卷一.戲婦》:「今此俗世尚多有之, 娶婦之家, 新婿避匿, 群男子競作戲調, 以弄新婦, 謂之謔親。」