Phiên âm : nüè làng huà tóu.
Hán Việt : hước lãng thoại đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶有挑逗意味、戲謔放蕩的話。《二刻拍案驚奇》卷一七:「坐中殷勤勸酬, 笑語之間, 美人多帶些謔浪話頭。」