VN520


              

謔浪話頭

Phiên âm : nüè làng huà tóu.

Hán Việt : hước lãng thoại đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帶有挑逗意味、戲謔放蕩的話。《二刻拍案驚奇》卷一七:「坐中殷勤勸酬, 笑語之間, 美人多帶些謔浪話頭。」