VN520


              

謔浪

Phiên âm : nüè làng.

Hán Việt : hước lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲謔浪蕩。《大宋宣和遺事.元集》:「多道市井淫媒謔浪之語, 以蠱上心。」明.陳繼儒《李公子傳》:「李年少謔浪, 醉時微以謔語侵清明君。」