VN520


              

謔而不虐

Phiên âm : nüè ér bù nüè.

Hán Việt : hước nhi bất ngược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開玩笑而不過火, 不致讓對方難堪。例他為人風趣, 說話謔而不虐, 十分得體。
開玩笑而不過火, 不致使對方難堪。如:「他為人風趣, 話語謔而不虐, 十分得體。」