Phiên âm : nüè ér bù nüè.
Hán Việt : hước nhi bất ngược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開玩笑而不過火, 不致讓對方難堪。例他為人風趣, 說話謔而不虐, 十分得體。開玩笑而不過火, 不致使對方難堪。如:「他為人風趣, 話語謔而不虐, 十分得體。」