Phiên âm : lùn duàn.
Hán Việt : luận đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推論、分析後再加以判斷。例在未掌握事情的來龍去脈前, 不宜主觀的論斷誰是誰非。推論、辨析後, 加以判斷。如:「在未掌握事情的來龍去脈前, 不宜主觀的論斷誰是誰非。」