Phiên âm : lùn zhèng.
Hán Việt : luận chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.在理則學上指前提推論出結論的過程。一個論證必含有前提與結論。2.舉出實例以證明所論述事理的是非曲直。如:「他以史實論證暴政必亡的真理。」3.立論的根據。如:「這篇文章的論證, 十分牽強。」