VN520


              

論證

Phiên âm : lùn zhèng.

Hán Việt : luận chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.在理則學上指前提推論出結論的過程。一個論證必含有前提與結論。2.舉出實例以證明所論述事理的是非曲直。如:「他以史實論證暴政必亡的真理。」3.立論的根據。如:「這篇文章的論證, 十分牽強。」


Xem tất cả...