Phiên âm : lùn jīn gū liǎng.
Hán Việt : luận cân cổ lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斤斤計較。如:「退一步海闊天空, 做人何必論斤估兩呢?」也作「搬斤播兩」。