VN520


              

論定

Phiên âm : lùn dìng.

Hán Việt : luận định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衡量人、物、事而給予評此斷定。例不可因稍有挫敗, 就論定自己沒有未來而懷憂喪志。
衡量人、物、事而給予評斷。如:「蓋棺論定」。


Xem tất cả...