Phiên âm : lùn dìng.
Hán Việt : luận định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衡量人、物、事而給予評此斷定。例不可因稍有挫敗, 就論定自己沒有未來而懷憂喪志。衡量人、物、事而給予評斷。如:「蓋棺論定」。