VN520


              

諒陰

Phiên âm : liáng ān.

Hán Việt : lượng âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代天子居喪, 政事全權委託大臣處理, 默而不言。《論語.憲問》:「高宗諒陰, 三年不言。」也作「亮陰」、「涼陰」、「亮闇」、「涼闇」、「諒闇」、「梁闇」。