Phiên âm : liáng shān.
Hán Việt : lạng sơn.
Thuần Việt : Lạng Sơn; tỉnh Lạng Sơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lạng Sơn; tỉnh Lạng Sơn. 省. 越南地名. 北越省份之一.
♦Lạng Sơn 諒山 còn gọi là xứ Lạng là một tỉnh ở vùng Đông Bắc Việt Nam.