VN520


              

諒得過

Phiên âm : liàng de guò.

Hán Việt : lượng đắc quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

信得過、可以相信。《喻世明言.卷一九.楊謙之客舫遇俠僧》:「雖然如此, 卻也諒得過這和尚是個有信行的好漢, 決無誑言之事。」