VN520


              

諒察

Phiên âm : liàng chá.

Hán Việt : lượng sát .

Thuần Việt : xin lượng thứ; mong được hiểu cho; xin tha thứ; xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xin lượng thứ; mong được hiểu cho; xin tha thứ; xem xét và tha thứ (thường dùng trong văn viết). (請人) 體察原諒(多用于書信).