Phiên âm : tán zōng.
Hán Việt : đàm tông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善於言談, 為世人尊崇。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「王衍當時談宗, 自以論易略盡, 然有所未了, 研之終莫悟。」