Phiên âm : tán xuán.
Hán Việt : đàm huyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
談論深奧玄妙的道理。南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》:「王夷甫容貌整麗, 妙於談玄。」