Phiên âm : tán liàn ài.
Hán Việt : đàm luyến ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指男女相悅慕愛戀而彼此交往。例有人說談戀愛是大學生必修的學分, 是一門人際溝通相處的課程。指男女相悅慕而彼此交往。如:「學生談戀愛時, 不能荒廢課業。」