Phiên âm : tán tuǒ.
Hán Việt : đàm thỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商議妥當、商討出結論。例買賣貨品, 得先談妥價格。商議妥當、商討出結論。如:「買賣貨品, 得先談妥價格。」