Phiên âm : wù yòng.
Hán Việt : ngộ dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使用錯誤。例服用藥物之前, 應先閱讀說明書, 以免誤用而傷身。使用錯誤。如:「服用藥物之前, 應先閱讀說明書, 以免誤用而傷身。」