Phiên âm : wù cān fèi.
Hán Việt : ngộ xan phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因公誤餐所支領的特別津貼。如:「週日加班, 除加班費外, 另有誤餐費。」