VN520


              

誤國

Phiên âm : wù guó.

Hán Việt : ngộ quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敗壞國政。例歷史上奸臣誤國的例子俯拾皆是, 為政者應引以為戒。
敗壞國政。《新唐書.卷一八三.韓偓傳》:「渙作宰相或誤國, 朕當先用卿。」明.胡廣《文天祥從容就義》:「權臣誤國, 用舍失宜。」


Xem tất cả...